1. Chất lượng nước
Phân tích chất lượng nước là một chỉ tiêu quan trọng đụng chạm tới tất cả khía cạnh của hệ sinh thái và đời sống con người, như sức khỏe cộng đồng, sản xuất lương thực, hoạt động kinh tế và đa dạng sinh học. Do đó, chất lượng nước cũng là một trong những cơ sở để đánh giá mức độ đói nghèo, thịnh vượng và trình độ văn hoá của một quốc gia.
2. Sau đây là một số chỉ tiêu giúp bạn đánh giá chất lượng nước
STT | Các chỉ tiêu đánh giá chất lượng nước / The water quality parameters | ||
1 | Acidity / độ axit | SMEWW 2310.B:2005 | Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt |
2 | Alkalinity / Độ kiềm tổng | SMEWW 2320.B:2005 | Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt |
3 | Ammonia content / amoni NH4+ | TCVN 5988-1995 USEPA method 350.2 :1974 |
Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt |
4 | Animal vegetable fat and oil content (dầu mỡ động thực vật) | USEPA method 1664A:1999 | Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt |
5 | Anion Chloride,nitrite, nitrate, sulphate (Cl-, NO2-, NO3-, SO42- ) Anion Clo, Nitrit, Nitrat, sulfat |
TCVN 6494:1999 | Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt |
6 | anionic surfactants / Chất hoạt động bề mặt dạng anion | ISO 7875/1: 1984 (E) | Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt |
7 | Arsenic content (As)/ Asen | SMEWW 3114.B:2005 SMEWW 3113.B:2005 |
Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt |
8 | Bicarbonate content / Bicarbonate (HCO3-) | SMEWW 2005 (2320 B) | Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt |
9 | bicarbonate, carbonate from alkalinity / bicarbonate, carbonate tính từ độ kiềm | SMEWW2320.B:2005 | Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt |
10 | Biochemical oxygen demand (BOD5) / nhu cầu oxy sinh học (sau 5 ngày) | SMEWW 5210.B:2005 TCVN 6001-1:2008 ISO 5815-1:2003 TCVN 6001-2:2008 ISO 5815-2:2003 |
Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt |
11 | Cadmium content (Cd) / Cadimi | SMEWW 3113.B:2005 TCVN 6197:2008 ISO 5961:1994 |
Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt |
12 | Calcium content (Ca) / Canxi | SMEWW 3500-Ca.B:2005 SMEWW 3111 B:2005 |
Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt |
13 | Carbamate pesticide residues Dư lượng thuốc trừ sâu họ carbamate (Aldicarb sulfoxide, Aldicarb sulfone, Oxamyl, Methomyl, Aldicarb, Propuxur, Carbofuran, Carbaryl, Methiocarb, Isoprocarb, Fenobucarb. Carbendazim, Imidachloride, Thiabendazole) |
SMEWW 2005 (6610 B) | Nước uống, nước khoáng đóng chai, nước ngầm |
14 | Cation (Na+, K+, NH4+, Mg2+,Ca2+) | TCVN 6660:2000 | Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt |
15 | Chemical oxygen demand (COD) / nhu cầu oxy hóa học | SMEWW 5220.B:2005 SMEWW 5220.C:2005 |
Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt |
16 | Chloride ion (Cl-) / clorua | SMEWW4500-CL-B:2005 SMEWW4500-CL-D:2005 TCVN 6194:1996 ISO 9297:1989 (E) |
Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt |
17 | Chromium – / Crom (Cr -) | SMEWW 3113 B:2005 SMEWW 3111 B:2005 TCVN 6222: 2008 ISO 9174: 1998 |
Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt |
18 | chromium (Cr3+) / Crom (III) | SMEWW 3500-Cr.B:2005 SMEWW 3113 B:2005 |
Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt |
19 | chromium content Cr6+ (Crom (VI)) | SMEWW 3500-Cr.B:2005 SMEWW 3113 B:2005 |
Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt |
20 | Coliform content | SMEWW 9221 B:2005 | |
21 | Coliform organisms; thermoto Lerant coliform organisms; Escherichia coli Coliform; Coliform chịu nhiệt; Escherichia Coli |
TCVN 6187-2:1996 ISO 9308-2:1990 (E) BS 5763-1991 (part 3) |
|
22 | Color / độ màu | SMEWW 2120.C:2005 | Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt |
23 | Conductivity / độ dẫn điện | SMEWW 2510.B:2005 | Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt |
24 | Copper content (Cu) / đồng | SMEWW 3113 B:2005 SMEWW 3111 B:2005 |
Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt |
25 | Cyanide content (xyanua CN-) | SMEWW4500-CN- .E:2005 TCVN 6181:1996 ISO 6703-1:1984 (E) SMEWW4500-CN- .D:2005 |
Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt |
26 | Dienert / độ trong | TCVN 5501:1991 | Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt |
27 | Dissolved oxygen (DO) / oxy hòa tan | SMEWW 4500-O.G:2005 TCVN 7325:2004 |
Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt |
28 | Escherichia coli content | SMEWW 9221 F:2005 | |
29 | Fecal Coliform content | SMEWW 9221 E:2005 | |
30 | Fluorine content (florua F-) | SMEWW4500-F-.D:2005 | Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt |
31 | Herbicide residues Dư lượng thuốc trừ cỏ (2,4-D, 2,4,5-T, 2,4-DB, 2,4-DP, MCPA, MCPP, (Mecoprop), 2,4,5-TP (Fenopro)) |
SMEWW 2005 (6640 B) | Nước uống, nước khoáng đóng chai, nước ngầm |
32 | Iron content (sắt) | SMEWW 3111 B:2005 | Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt |
33 | Magnesium content (Mg)/ Magie | SMEWW3500-Mg.B:2005 SMEWW 3111 B:2005 |
Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt |
34 | Manganese (Mn)/ Mangan | SMEWW 3111 B:2005 TCVN 6002:1995 ISO 6333:1986 |
Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt |
35 | Mercury content (thủy ngân (Hg)) | SMEWW 3112.B:2005 TCVN 7877:2008 ISO 5666:1999 |
Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt |
36 | metals content (Al, Ag, Ba, Ca, Cd, Co, Cr, Cu, Fe, Mg, Mn, Mo, Ni, Pb, Sn, Zn, Na, K, Si) | SMEWW 2005 (3120 B) | Nước uống, nước khoáng đóng chai, nước ngầm, nước thải, nước mặt |
37 | Metals content (Sb, Ag, Co, Ni, Pb, Sn) | SMEWW 3113 B:2005 | Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt |
38 | Nitogen content (total) / nitơ tổng số | TCVN 6624-1:2000 ISO 11905-1:1997 SMEWW 4500-N.C:2005 |
Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt |
39 | Nitrite / nitrit NO2- | SMEWW4500-NO2- .B:2005 TCVN 6178:1996 ISO 6777:1984 (E) |
Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt |
40 | Nitrogen organic / nitơ Kjelahl | SMEWW 4500-Norg .B:1998 | Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt |
41 | Oil and grease content (dầu mỡ) | SMEWW 5520.C:2005 TCVN 7875:2008 |
Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt |
42 | OiL and grease mineral content (dầu mỏ và các sản phẩm của dầu mỏ) | TCVN 5070:1995 USEPA method 1664A:1999 |
Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt |
43 | organic phosphorus conten / photpho hữu cơ | SMEWW 4500P.A&E:2005 | Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt |
44 | Organochlorine pesticide residues Dư lượng thuốc trừ sâu họ clo hữu cơ (Aldrin; HCB; 4,4′-DDD; 4,4′-DDE; 4,4′-DDT; Dieldrin; Alpha – Endosulfan; Beta – Endosulfan, Endosulfan-sulfate; Endrin; Alpha – HCH, Beta – HCH; heptachlor, Heptachlor-epoxide, Methoxychlor ) |
SMEWW 2005 (6630 B) | Nước uống, nước khoáng đóng chai, nước ngầm |
45 | Organochrorine pesticides (α-BHC, γ-BHC, β-BHC, HeptachLor, δ-BHC, ALdrin, HeptachLor epoxide, EndosuLfan I, 4,4’ – DDE, DieLdrin, Endrin, 4,4’ – DDD, EndosuLfan II, 4,4 – DDT, Endrin aLdehide, EndosuLfan SuLfate, MethoxychLor) Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật dẫn xuất CLo (α-BHC, γ-BHC, β-BHC, HeptachLor, δ-BHC, ALdrin, HeptachLor epoxide, EndosuLfan I, 4,4’ – DDE, DieLdrin, Endrin, 4,4’ – DDD, EndosuLfan II, 4,4 – DDT, Endrin aLdehide, EndosuLfan SuLfate, MethoxychLor) |
SMEWW 6630.B:2005 TCVN 7876:2008 USEPA method 8081 B:2007 |
Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt |
46 | Organophosphorus pesticide residues Dư lượng thuốc trừ sâu họ lân hữu cơ (Acephate, Fenthion, Diazinon, Dimethoate, Chlorpyrifos, Chlorpyrifos-methyl, Parathion, Parathion-methyl, Fenitrothion, Malathion, Methidathion) |
SMEWW 2005 (6630 B) | Nước uống, nước khoáng đóng chai, nước ngầm |
47 | Organophosphorus pesticides (DichLorvos, ELthoprophos, DisuLfoton, Parathion-methyL, FenchLophos, ChLorpyrifos, Prothiofos) Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật dẫn xuất Photpho (DichLorvos, ELthoprophos, DisuLfoton, Parathion-methyL, FenchLophos, ChLorpyrifos, Prothiofos) |
SMEWW 6630.B:2005 TCVN 7876:2008 |
Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt |
48 | Permanganate index / chỉ số Pemanganat | TCVN 6186:1996 | Nước uống, nước khoáng đóng chai, nước ngầm |
49 | pH value (chỉ số pH) | USEPA method 150.1:1982 TCVN 6492:2011 ISO 10523:2008 |
Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt |
50 | Phenols content (phenol) | TCVN 6216:1996 | Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt |
51 | Phosphorus (total), phosphate content (photpho tổng số, photphat) | SMEWW 4500-P.D:2005 SMEWW 4500-P.E:2005 TCVN 6202:2008 ISO 6878:2004 |
Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt |
52 | Polychlorinated biphenyls (PCBs) / Polychlorobiphenyl | EPA 508A | Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt |
53 | Potassium content (K) / Kali | SMEWW 3500-K.B:2005 SMEWW 3111 B:2005 |
Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt |
54 | Pyrethroid pesticide residues Dư lượng thuốc trừ sâu cúc tổng hợp (Permethrin, Cypermethrin, Fenvalerate, Deltamethrin) |
SMEWW 2005 (6630 B) | Nước uống, nước khoáng đóng chai, nước ngầm |
55 | Selenium content (Se)/ Selen | TCVN 6183:1996 ISO 9965:1993 (E) SMEWW 3114.B:2005 SMEWW 3113.B:2005 |
Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt |
56 | Sodium content (Na) (natri) | SMEWW 3111 B:2005 | Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt |
57 | Sulfate content (sunphat SO42-) | SMEWW 4500-SO4.2-.E:2005 | Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt |
58 | Temperature / nhiệt độ | USEPA method 150.1:1982 TCVN 6492:201 ISO 10523:2008 |
Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt |
59 | Total dissolved solids (TDS) / tổng chất rắn hòa tan | SMEWW 2540.C:2005 | Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt |
60 | Total hardness / độ cứng toàn phần | SMEWW 2340.C:2005 | Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt |
61 | Total solids (TS) / tổng chất rắn | SMEWW 2540.B:2005 | Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt |
62 | Total suspended solids (TSS) / tổng chất rắn lơ lửng | SMEWW 2540.D:2005 TCVN 6625:2000 ISO 11923:1997 |
Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt |
63 | Turbidity / độ đục | SMEWW 2130.B:2005 | Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt |
64 | volatile Solids (VS) content / chất rắn dễ bay hơi | SMEWW 2005 (2540 E) | Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt |
65 | Zinc content (Zn)/ Kẽm | SMEWW 3111 B:2005 TCVN 6193:1996 ISO 8288:1986 (E) |
Nước thải, nước mặt, nước ngầm và nước sinh hoạt |
THAM KHẢO THÊM:
>>Phân tích chất lượng nước nước ăn uống/ sinh hoạt (xét nghiệm nước)