- KIỂM TRA ĐỘ pH
- Thực hiện: Lấy nước đầu ra của hệ thống xử lý nước , cho vào ít nhất 6 cốc đo thích hợp (tráng cốc đo 3 lần). Điều chỉnh nhiệt độ của nước trong cốc đô về 25±1oC và đo pH bằng máy đo pH đã được hiệu chuẩn.
- Tiêu chuẩn: pH = 5.0-7.5
- Kết quả: Máy đo pH: Mã số thiết bị: ………….. Slope: ………………….
| Mẫu | Nhiệt độ | Giá trị pH |
| 1 | ||
| 2 | ||
| 3 | ||
| 4 | ||
| 5 | ||
| 6 | ||
| Trung bình | ||
| %RSD | ||
- Kết luận: …..Đạt ……Không đạt
- KIỂM TRA ĐỘ DẪN ĐIỆN
- Thực hiện: Lấy nước từ đầu ra của hệ thống xử lý nước vào ít nhất 6 cốc đo thích hợp (tráng cốc đo 3 lần). Điều chỉnh nhiệt dộ của nước trong cốc đo về 25±1oC và đo độ dẫn điện bằng thiết bị đã được hiệu chuẩn.
- Tiêu chuẩn: Max 0.5 (Grade 3), 0.1 (Grade 2), 0.01 (Grade 1).
- Kết quả: Máy đo độ dẫn: Mã số thiết bị: ……………………………..
| Mẫu | Nhiệt độ | Giá trị pH |
| 1 | ||
| 2 | ||
| 3 | ||
| 4 | ||
| 5 | ||
| 6 | ||
| Trung bình | ||
| %RSD | ||
- Kết luận:………….Đạt …………………….Không đạt
- GIỚI HẠN CÁC CHẤT CÓ THỂ OXY HÓA
- Thực hiện: Lấy nước từ đầu ra của hệ thống xử lý nước vào ít nhất 3 cốc đo thích hợp (tráng cốc đo 1 vài lần). Thêm vào mỗi cốc đo 10 ml dung dịch H2SO4 1M và chính xác 1.0 ml dung dịch KMnO4 0.01M (chuẩn hóa). Đun sôi trong 5 phút và quan sát màu của hỗn hợp.
- Tiêu chuẩn: không mất màu dung dịch khi đun
- Kết quả
| Mẫu | Kết quả |
| 1 | o Không hoàn toàn mất màu
o Mất mấu hoàn toàn |
| 2 | o Không hoàn toàn mất màu
o Mất mấu hoàn toàn |
| 3 | o Không hoàn toàn mất màu
o Mất mấu hoàn toàn |
- Kết luận: ………Đạt…………Không đạt
- KIỂM TRA ĐỘ HẤP THU
- Thực hiện: Lấy nước đầu ra của hệ thống xử lý nước cho vào 2 cuvet có độ dày truyền quang là 1 cm và 2 cm (Tráng cuvet nhiều lần với mẫu nước). Cài đặt bước sóng máy quang phổ UV-VIS ở 254 nm và zero với mẫu nước trong cuvet 1 cm. Sau đó, tiến hành đô độ hấp thu của mẫu nước trong cuvet 2 cm. Lặp lại đo ít nhất 6 lần
- Tiêu chuẩn: Độ hấp thu của mẫu nước trong cuvet 2 cm ≤0.01
- Kết quả: Máy UV-VIS: Mã số thiết bị:……………………………………..
| Mẫu | Kết quả |
| 1 | |
| 2 | |
| 3 | |
| 4 | |
| 5 | |
| 6 | |
| Trung bình | |
| %RSD |
- Kết luận: …………..Đạt ………………Không đạt
- CẶN CÒN LẠI SAU KHI NUNG
- Tiêu chuẩn: Max 2 mg/kg (Grade 3), 2 mg/kg (Grade 2).
- Kết quả
| Mẫu | Thể tích nước | Kết quả |
| 1 | ||
| 2 | ||
| 3 | ||
| Trung bình | ||
| %RSD | ||
- HÀM LƯỢNG CÁC NGUYÊN TỐ KIM LOẠI NẶNG
- Phương pháp thử nghiệm: Tham khảo EPA method 200.7
- Tiêu chuẩn: Max 0.01 mg/L (Grade 1), 0.02 (Grade 2), không quy định (Grade 3)
- KẾT LUẬN CHUNG
………….. Đạt yêu cầu ……………… Không đạt yêu cầu ………………. Ghi chú khác
Quy trình kiểm tra nước tinh khiết
Quy trình kiểm tra nước tinh khiết

