Phan tich nuoc thai san xuat theo quy dinh moi nhat nam 2020
Phân tích nước thải sản xuất theo quy định mới nhất năm 2020

Phân tích nước thải sản xuất theo quy định mới nhất năm 2020

Thông số dịch vụ phân tích mẫu nước thải năm 2020

Danh sách các thông số phân tích trong dịch vụ phân tích mẫu:

TT CHỈ TIÊU PHƯƠNG PHÁP
THỬ NGHIỆM
LOD
I. Các chỉ tiêu nước thải sinh hoạt theo QCVN 14:2008/BTNMT.
1 pH (*) TCVN 6492 : 2011
2 BOD5 (200C) (*) SMEWW 5210 B : 2005 1 mg/L
3 Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) (*) SMEWW 2540 D : 2005 4 mg/L
4 Tổng chất rắn hòa tan (TDS) (*) SMEWW 2540 C : 2005 4 mg/L
5 Sunfua (tính theo H2S)(*) EPA 376-2 0,01 mg/L
6 Amoni (tính theo N) (*) TCVN 5988 : 1995 0,1 mg/L
7 Nitrat (NO3-) (tính theo N) (*) SMEWW 4500 : 2005 0,01 mg/L
8 Dầu mỡ động thực vật (*) SMEWW 5520 B : 2005 0,01 mg/L
9 Tổng các chất hoạt động bề mặt SMEWW 5540 C : 2005 0,06 mg/L
10 Phosphat (PO43-) (tính theo P) (*) SMEWW 4500 : 2005 0,1 mg/L
11 Tổng Coliforms TCVN 6187-2 : 1996
TCVN 6187-1 : 2009
3MPN/ 100mL
II. Các chỉ tiêu nước thải y tế theo QCVN 28:2010/BTNMT.
12 pH (*) TCVN 6492 : 2011
13 BOD5 (200C) (*) SMEWW 5210 B : 2005 1 mg/L
14 COD (*) SMEWW 5220 C : 2005 1 mg/L
15 Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) (*) SMEWW 2540 D : 2005 4 mg/L
16 Sunfua (tính theo H2S) (*) EPA 376-2 0,01 mg/L
17 Amoni (tính theo N) (*) TCVN 5988 : 1995 0.1 mg/L
18 Nitrat (NO3-) (tính theo N) (*) SMEWW 4500 : 2005 0,01 mg/L
19 Phosphat (PO43-) (tính theo P) (*) SMEWW 4500 : 2005 0.1 mg/L
20 Dầu mỡ động thực vật (*) SMEWW 5520 B : 2005 0,01 mg/L
21 Tổng hoạt độ phóng xạ α ISO 9696 – 1992 0,002Bq/L
22 Tổng hoạt độ phóng xạ β ISO 9697 – 1992 0,02Bq/L
23 Tổng Coliforms TCVN 6187-2 : 1996
TCVN 6187-1 : 2009
3MPN/ 100mL
24 Salmonella ISO 19250:2010 10 CFU/ 100mL
25 Shigella SMEWW 9260 E:2005 10 CFU/ 100mL
26 Vibrio cholerae SMEWW 9260 H:2005 10 CFU/ 100mL
III. Các chỉ tiêu nước thải bãi chôn lấp chất thải rắn theo QCVN 25:2009/BTNMT.
27 BOD5 (200C) (*) SMEWW 5210 B : 2005 1 mg/L
28 COD (*) SMEWW 5220 C : 2005 1 mg/L
29 Tổng Nitơ (*) TCVN 6638 : 2000 0.1 mg/L
30 Amoni tính theo N (*) TCVN 5988 : 1995 0.1 mg/L
IV. Các chỉ tiêu nước thải công nghiệp chế biến thủy sản theo QCVN 11:2008/BTNMT.
31 pH (*) TCVN 6492 : 2011
32 BOD5 (200C) (*) SMEWW 5210 B : 2005 1 mg/L
33 COD (*) SMEWW 5220 C : 2005 1 mg/L
34 Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) (*) SMEWW 2540 D : 2005 4 mg/L
35 Tổng Nitơ (*) TCVN 6638: 2000 0.1 mg/L
36 Amoni tính theo N (*) TCVN 5988 : 1995 0.1 mg/L
37 Tổng dầu mỡ ĐTV (*) SMEWW 5520 B : 2005 0,01 mg/L
38 Clo dư (Cl2) (*) SMEWW 4500 : 2005 0,04 mg/L
39 Tổng Coliforms TCVN 6187-2 : 1996
TCVN 6187-1 : 2009
3MPN/100mL
V. Các chỉ tiêu nước thải chế biến cao su thiên nhiên theo QCVN 01:2008/BTNMT.
40 pH (*) TCVN 6492 : 2011
41 BOD5 (200C) (*) SMEWW 5210 B : 2005 1 mg/L
42 COD (*) SMEWW 5220 C : 2005 1 mg/L
43 Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) (*) SMEWW 2540 D : 2005 4 mg/L
44 Tổng Nitơ (*) TCVN 6638 : 2000 0.1 mg/L
45 Amoni tính theo N (*) TCVN 5988 : 1995 0.1 mg/L
VI. Các chỉ tiêu nước thải công nghiệp giấy và bột giấy theo QCVN 12:2008/BTNMT.
46 pH (*) TCVN 6492 : 2011
47 BOD5 (200C) (*) SMEWW 5210 B : 2005 1 mg/L
48 COD (*) SMEWW 5220 C : 2005 1 mg/L
49 Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) (*) SMEWW 2540 D : 2005 4 mg/L
50 Độ màu (*) SMEWW 2120C : 2005
VII. Các chỉ tiêu nước thải công nghiệp dệt may theo QCVN 13:2008/BTNMT.
51 pH (*) TCVN 6492 : 2011
52 Nhiệt độ Máy EUTECH 510
53 Mùi Cảm quan
54 Độ màu (*) SMEWW 2120C : 2005
55 BOD5 (200C) (*) SMEWW 5210 B : 2005 1 mg/L
56 COD (*) SMEWW 5220 C : 2005 1 mg/L
57 Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) (*) SMEWW 2540 D : 2005 4 mg/L
58 Dầu mỡ khoáng TCVN 5070 : 1995 0,01 mg/L
59 Crôm VI (Cr6+) (*) SMEWW 3500 – Cr – B 0,01 mg/L
60 Crôm III (Cr3+) (*) SMEWW 3500 : 2005 0,05 mg/L
61 Sắt (Fe) (*) SMEWW 3500 : 2005 0,01 mg/L
62 Đồng (Cu) (*) SMEWW 3500 : 2005 0,02 mg/L
63 Clo dư (Cl2) (*) SMEWW 4500 : 2005 0,04 mg/L
VIII. Các chỉ tiêu nước thải của kho và cửa hàng xăng dầu theo QCVN 29:2010/BTNMT.
64 pH (*) TCVN 6492 : 2011
65 Tổng chất rắn lơ lửng (*) SMEWW 2540 D : 2005 1 mg/L
66 Nhu cầu oxy hóa học (COD) (*)SMEWW 5220 C : 2005 1 mg/L
67 Dầu mỡ khoáng (*) TCVN 5070 : 1995 0,01 mg/L
IX. Các chỉ tiêu nước thải công nghiệp chung theo QCVN 40:2011/BTNMT
(không thuộc các loại nước thải trên).
68 Nhiệt độ Máy EUTECH 510
69 Độ màu (*) SMEWW 2120C : 2005
70 pH (*) TCVN 6492 : 2011
71 BOD5 (200C) (*) SMEWW 5210 B : 2005 1 mg/L
72 COD (*) SMEWW 5220 C : 2005 1 mg/L
73 Chất rắn lơ lửng (TSS) (*) SMEWW 2540 D : 2005 4 mg/L
74 Asen (As) (*) SMEWW 3500 : 2005 0,0005 mg/L
75 Thuỷ ngân (Hg) (*) SMEWW 3112 B : 2005 0,0001 mg/L
76 Chì (Pb) (*) SMEWW 3500 : 2005 0,001 mg/L
77 Cadimi (Cd) (*) SMEWW 3500 : 2005 0,0005 mg/L
78 Crôm VI (Cr6+) (*) SMEWW 3500 – Cr – B 0,01 mg/L
79 Crôm III (Cr3+) (*) SMEWW 3500 : 2005 0,05 mg/L
80 Đồng (Cu) (*) SMEWW 3500 : 2005 0,02 mg/L
81 Kẽm (Zn) (*) SMEWW 3500 : 2005 0,01 mg/L
82 Niken (Ni) (*) SMEWW 3500 : 2005 0,05 mg/L
83 Mangan (Mn) (*) SMEWW 3500 : 2005 0,01 mg/L
84 Sắt (Fe) (*) SMEWW 3500 : 2005 0,01 mg/L
85 Tổng Xianua (CN–) (*) TCVN 6181 : 1996 0,05 mg/L
86 Tổng Phenol Ref: In house method with reference to Application note NT001, Phenomenex (GC/MS)
87 Tổng dầu mỡ khoáng (*) SMEWW 5520 B : 2005 0,01 mg/L
88 Sunfua (tính theo H2S) (*) EPA 376-2 0,01 mg/L
89 Florua (F‑) (*) SMEWW 4500 : 2005 0,01 mg/L
90 Amoni (tính theo N) (*) TCVN 5988 : 1995 0.1 mg/L
91 Tổng Nitơ (*) TCVN 6638 : 2000 0.1 mg/L
92 Tổng Phospho (tính theo P ) (*) SMEWW 4500 : 2005 0.1 mg/L
93 Clorua (Cl–) (*) SMEWW 4500 : 2005 0,36 mg/L
94 Clo dư (Cl2) (*) SMEWW 4500 : 2005 0,04 mg/L
95 Tổng hoá chất bảo vệ thực vật Clo hữu cơ TK: EPA 617 (GC/MS) 0.01 – 0.2 µg/L
96 Tổng hoá chất bảo vệ thực vật Phospho hữu cơ TK: EPA 617 (GC/MS) 0.03-0.11µg/L
97 Tổng PCB TK: EPA 605 0.006 – 0.02 µg/L
98 Tổng Coliforms TCVN 6187-2 : 1996
TCVN 6187-1 : 2009
3MPN/100mL
99 Tổng hoạt độ phóng xạ α ISO 9696 – 1992 0,002Bq/L
100 Tổng hoạt độ phóng xạ β ISO 9697 – 1992 0,02Bq/L
X. Các chỉ tiêu khác về lĩnh vực hóa học.
101 oxy hòa tan (DO) (*) SMEWW 4500 – O.C : 2005
102 chất rắn tổng cộng (TS) (*) SMEWW 2540 B : 2005 4 mg/L
103 Độ đục (*) SMEWW 2130B : 2005
104 Độ oxy hóa(*) TCVN 6186 : 1996 0.2 mgO2/L
105 Độ kiềm(*) SMEWW 2320 B : 2005 0.5 mg CaCO3/L
106 Độ axit (*) SMEWW 2310 B : 2005 0.5 mg CaCO3/L
107 Độ dẫn điện Máy đo Hanna District 3
108 Độ cứng (*) SMEWW 2340 C : 2005 0.5 mg CaCO3/L
109 Nitơ Devedar (*) TCVN 6638-2000 0.1 mg/L
110 NH3 (*) TCVN 5988 : 1995 0.1 mg/L
111 Nitrit (NO2-) (*) TCVN 6178- 1996 0,01 mg/L
112 Sulfat (SO42-) (*) SMEWW 4500 : 2005 0.5 mg/L
113 Carbonate (CO32-) SMEWW 2320 B -2005 0.5 mg/L
114 Selen (Se) (*) SMEWW 3500 : 2005 0.001 mg/L
115 Bạc (Ag) (*) SMEWW 3500 : 2005 0,01 mg/L
116 Cobalt (Co) (*) SMEWW 3500 : 2005 0,05 mg/L
117 Thiếc (Sn) SMEWW 3500 : 2005 0,001 mg/L
118 Antimon (Sb) SMEWW 3500 : 2005 0,001 mg/L
119 Canxi (Ca) (*) SMEWW 3500 : 2005 0,1 mg/L
120 Magie (Mg) (*) SMEWW 3500 : 2005 0,1mg/L
121 Bari (Ba) SMEWW 4500 : 2005 0,01 mg/L
122 Silic (Si) (*) SMEWW 4500 : 2005 0,05 mg/L
123 Bo (B) (*) SMEWW 4500-2005 0,05 mg/L
124 Nhôm (Al) SMEWW 3500-2005 0,02 mg/L
125 Dư lượng thuốc trừ sâu gốc Carbamate Ref AOAC 2007.1 (LCMSMS) 0.5µg/L
126 Dư lượng thuốc trừ sâu họ Cúc TK: EPA 617 (GC/MS) 0.04-0.7µg/L
127 Tồn dư các loại dược phẩm / chất
128 PAHs EPA 8275A (GC/MS) 0.01-0.1µg/L
129 2,4D(2,4-Dichlorophenoxyacetic acid). TK : AOAC 992.32 (HPLC/UV) 30.0µg/L
130 2,4 DB(4-(2,4-dichlorophenoxy)butyric acid). TK : AOAC 992.32 (HPLC/UV) 30.0µg/L
131 2,4,5 T(2,4,5-Trichlorophenoxyacetic acid). TK : AOAC 992.32 (HPLC/UV) 30.0µg/L
132 TOC TCVN 6634 : 2000 0,34 mg/l

Phan tich nuoc thai san xuat theo quy dinh moi nhat nam 2020

Ghi chú dịch vụ phân tích mẫu:

TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam.

SMEWW: Standard Method for The Examination of Water and Waste Water.

ISO: International Organization for Standardization.

YHLĐ: Y học lao động.

QCVN: Quy chuẩn Việt Nam.

TQKT: Thường qui kỹ thuật.

VSMT: Vệ sinh môi trường.

NIOSH: National Institute for Occupational Safety and Health.

Email us

Zalo

0944171661