Huong dan kiem ke khi thai theo CV so 1074/BTNMT-KSONMT ngay 21/02/2024
Hướng dẫn kiểm kê khí thải theo CV số 1074/BTNMT-KSONMT ngày 21/02/2024

Hướng dẫn kiểm kê khí thải theo CV số 1074/BTNMT-KSONMT ngày 21/02/2024

Hướng dẫn kiểm kê khí thải này cung cấp một khung hướng dẫn chi tiết và cụ thể để các cơ quan nhà nước và các doanh nghiệp thực hiện kiểm kê phát thải bụi và khí thải từ các nguồn thải khác nhau. Việc kiểm kê khí thải giúp quản lý chất lượng môi trường không khí một cách hiệu quả và đồng bộ, đồng thời cung cấp dữ liệu chính xác cho các nghiên cứu và dự báo môi trường.

hướng dẫn kiểm kê khí thải
hướng dẫn kiểm kê khí thải

CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU CHUNG

  • Mục tiêu:
    • Hướng dẫn kỹ thuật chi tiết nhằm thực hiện kiểm kê phát thải khí và bụi từ các nguồn thải khác nhau, hỗ trợ quản lý và giám sát chất lượng không khí.
    • Giúp các cơ quan nhà nước tại Trung ương và địa phương thực hiện kiểm kê, cung cấp dữ liệu chính xác cho các nghiên cứu và dự báo môi trường.
  • Đối tượng áp dụng:
    • Các cơ quan nhà nước tại Trung ương và địa phương, các cơ sở công nghiệp, các đơn vị quản lý và vận hành các nguồn phát thải.
  • Nguyên tắc áp dụng:
    • Khuyến khích ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số trong việc thu thập, quản lý và cập nhật thông tin về phát thải.
    • Sử dụng mô hình hóa để dự báo và đánh giá tác động của phát thải đến chất lượng không khí.
  • Giải thích từ ngữ:
    • Kiểm kê phát thải: Quá trình thu thập và tính toán lượng phát thải từ các nguồn thải cụ thể.
    • Nguồn điểm: Các nguồn phát thải cố định, thường có lượng phát thải ổn định như ống khói công nghiệp.
    • Nguồn diện: Các nguồn phát thải từ khu vực cụ thể, bao gồm các hoạt động như đun nấu, khai thác khoáng sản.
    • Nguồn di động: Các phương tiện và thiết bị phát thải liên tục di chuyển, như xe cộ, tàu thuyền.
    • Hệ số phát thải (EF): Lượng khí thải sinh ra trên mỗi đơn vị hoạt động hoặc sản phẩm.
    • Năm cơ sở: Năm được chọn làm mốc để so sánh và đánh giá lượng phát thải.
    • Dữ liệu sơ cấp và thứ cấp: Dữ liệu sơ cấp là dữ liệu thu thập trực tiếp từ các nguồn phát thải, trong khi dữ liệu thứ cấp là dữ liệu từ các nghiên cứu hoặc báo cáo khác.

CHƯƠNG 2: HƯỚNG DẪN CHUNG VỀ KIỂM KÊ PHÁT THẢI

  • Mục đích:
    • Xác định các nguồn gây ô nhiễm không khí.
    • Đánh giá xu hướng phát thải theo thời gian và không gian.
    • Cung cấp dữ liệu đầu vào cho các mô hình đánh giá và dự báo chất lượng không khí.
    • Đánh giá tác động của các nguồn ô nhiễm mới hoặc thay đổi quy trình sản xuất.
  • Thông số kiểm kê:
    • Bụi tổng số (PM/TSP): Tất cả các hạt bụi trong không khí.
    • Bụi PM10: Hạt bụi có đường kính nhỏ hơn hoặc bằng 10 micromet.
    • Bụi PM2.5: Hạt bụi có đường kính nhỏ hơn hoặc bằng 2.5 micromet.
    • Lưu huỳnh điôxít (SO2): Khí sinh ra từ quá trình đốt nhiên liệu chứa lưu huỳnh.
    • Cácbon mônoxit (CO): Khí sinh ra từ quá trình đốt nhiên liệu không hoàn toàn.
    • Nitơ điôxít (NO2): Khí sinh ra từ quá trình đốt nhiên liệu ở nhiệt độ cao.
    • Hydrocacbon (HC): Các hợp chất chứa cacbon và hydro, thường sinh ra từ quá trình đốt nhiên liệu.
  • Các loại nguồn thải:
    • Nguồn điểm: Các nguồn phát thải cố định và có lượng phát thải ổn định.
    • Nguồn diện: Các nguồn phát thải từ khu vực cụ thể.
    • Nguồn di động: Các phương tiện, động cơ và thiết bị phát thải liên tục di chuyển.
  • Cách tiếp cận và phương pháp kiểm kê:
    • Từ trên xuống (top-down): Sử dụng dữ liệu thống kê và các hệ số phát thải chung.
    • Từ dưới lên (bottom-up): Sử dụng dữ liệu chi tiết từ các nguồn thải cụ thể.
    • Kết hợp cả hai cách tiếp cận: Sử dụng dữ liệu chi tiết để hiệu chỉnh và bổ sung cho các phương pháp thống kê.
  • Phương pháp ước tính lượng phát thải:
    • Hệ thống quan trắc tự động (CEMS): Sử dụng các thiết bị đo đạc tự động lắp đặt tại nguồn thải.
    • Lấy mẫu tại nguồn (source test): Thu thập mẫu khí thải trực tiếp từ nguồn thải để phân tích.
    • Cân bằng vật chất: Sử dụng nguyên tắc bảo toàn khối lượng để tính toán lượng phát thải.
    • Sử dụng hệ số phát thải (EF): Sử dụng các hệ số phát thải đã được nghiên cứu và công bố.
    • Phân tích thành phần nhiên liệu: Sử dụng dữ liệu về thành phần nhiên liệu để tính toán lượng phát thải.
    • Sử dụng mô hình tính toán phát thải: Sử dụng các mô hình tính toán để ước tính lượng phát thải dựa trên các thông số đầu vào.
  • Hệ số phát thải sử dụng:
    • AP-42 của Hoa Kỳ: Bộ hệ số phát thải do Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) phát hành.
    • EMEP/EEA của Châu Âu: Bộ hệ số phát thải do Chương trình Hợp tác về Giám sát và Đánh giá Môi trường của Châu Âu (EMEP) và Cơ quan Môi trường Châu Âu (EEA) phát hành.
    • UNEP của Tổ chức Môi trường Liên Hợp Quốc: Bộ hệ số phát thải do UNEP phát hành.
    • JICA của Nhật Bản: Bộ hệ số phát thải do Cơ quan Hợp tác Quốc tế Nhật Bản (JICA) phát hành.
    • Nghiên cứu của Việt Nam: Sử dụng các kết quả nghiên cứu và hệ số phát thải từ các nghiên cứu trong nước.
  • Nguyên tắc thực hiện kiểm kê:
    • Tính minh bạch: Cung cấp thông tin rõ ràng về quy trình và dữ liệu kiểm kê.
    • Tin cậy: Sử dụng dữ liệu và phương pháp đáng tin cậy.
    • Hoàn chỉnh: Bao phủ đầy đủ các nguồn thải và thông số kiểm kê.
    • Nhất quán: Sử dụng phương pháp và quy trình kiểm kê nhất quán qua các năm.
    • So sánh: Đảm bảo khả năng so sánh giữa các khu vực và thời điểm khác nhau.
  • Quy trình kiểm kê phát thải:
    • Xây dựng kế hoạch: Xác định mục tiêu, phạm vi, và thời gian kiểm kê.
    • Xác định nguồn lực: Đảm bảo nhân lực, tài chính và công nghệ cần thiết.
    • Xác định năm cơ sở và giới hạn địa lý: Xác định thời gian và khu vực kiểm kê.
    • Xác định nguồn thải và thông số kiểm kê: Liệt kê các nguồn thải và các thông số cần kiểm kê.
    • Xác định phương pháp thu thập dữ liệu: Lựa chọn phương pháp thu thập dữ liệu phù hợp.
    • Lựa chọn phương pháp kiểm kê: Sử dụng phương pháp kiểm kê từ trên xuống, từ dưới lên hoặc kết hợp.
    • Thực hiện kiểm kê: Thu thập, phân tích và tính toán lượng phát thải.
    • QA/QC: Thực hiện đảm bảo chất lượng và kiểm soát chất lượng.
    • Xây dựng báo cáo: Tổng hợp kết quả và lập báo cáo kiểm kê.
    • Lưu giữ hồ sơ: Bảo quản dữ liệu và hồ sơ kiểm kê.
    • Cập nhật và quản lý dữ liệu: Thường xuyên cập nhật và quản lý dữ liệu kiểm kê.
  • QA/QC:
    • Đảm bảo chất lượng (QA): Thực hiện các hoạt động để đảm bảo chất lượng dữ liệu và quy trình kiểm kê.
    • Kiểm soát chất lượng (QC): Kiểm tra và kiểm chứng dữ liệu, xác thực kết quả kiểm kê.
    • Xem xét của chuyên gia: Mời các chuyên gia độc lập tham gia đánh giá quy trình và kết quả kiểm kê.
    • Kiểm chứng độc lập: Thực hiện kiểm chứng dữ liệu và kết quả kiểm kê bởi các tổ chức hoặc cá nhân độc lập.
    • Kiểm tra dữ liệu: Kiểm tra chéo các dữ liệu thu thập được.
    • Xác thực dữ liệu: Sử dụng phương pháp mô hình để kiểm tra tính chính xác của kết quả.

CHƯƠNG 3: HƯỚNG DẪN CHI TIẾT KIỂM KÊ NGUỒN ĐIỂM

  • Đối tượng kiểm kê nguồn điểm:
    • Các nguồn phát thải cố định như ống khói từ các nhà máy sản xuất, lò đốt, và các cơ sở công nghiệp khác.
  • Thông số kiểm kê:
    • CO, NOx, SO2: Các chất khí phát thải từ quá trình đốt nhiên liệu.
    • Bụi tổng số (PM/TSP), PM2.5, PM10: Các hạt bụi có kích thước khác nhau phát thải từ quá trình đốt nhiên liệu và các hoạt động sản xuất.
  • Phương pháp kiểm kê nguồn điểm:
    • Sử dụng dữ liệu từ CEMS: Dữ liệu được thu thập từ hệ thống quan trắc tự động lắp đặt tại nguồn thải.
    • Quan trắc không liên tục (source testing): Thu thập mẫu khí thải trực tiếp từ nguồn thải để phân tích.
    • Sử dụng hệ số phát thải (EF): Sử dụng các hệ số phát thải đã được nghiên cứu và công bố để tính toán lượng phát thải.
    • Cân bằng vật chất: Sử dụng nguyên tắc bảo toàn khối lượng để tính toán lượng phát thải dựa trên lượng nhiên liệu sử dụng và sản phẩm thu được.
  • Bộ hệ số phát thải sử dụng:
    • AP-42 của Hoa Kỳ: Bộ hệ số phát thải do Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) phát hành.
    • EMEP/EEA của Châu Âu: Bộ hệ số phát thải do Chương trình Hợp tác về Giám sát và Đánh giá Môi trường của Châu Âu (EMEP) và Cơ quan Môi trường Châu Âu (EEA) phát hành.
    • JICA của Nhật Bản: Bộ hệ số phát thải do Cơ quan Hợp tác Quốc tế Nhật Bản (JICA) phát hành.
  • Công tác thu thập dữ liệu:
    • Thông tin về cơ sở sản xuất: Thu thập dữ liệu về loại hình sản xuất, quy mô, và công nghệ sản xuất.
    • Quá trình và công đoạn sản xuất: Xác định các quá trình và công đoạn sản xuất có phát thải khí và bụi.
    • Nguồn phát thải và ống khói: Xác định các nguồn phát thải và vị trí các ống khói.
  • Công tác QA/QC:
    • Kiểm tra chéo các dữ liệu: So sánh và đối chiếu dữ liệu từ các nguồn khác nhau.
    • Rà soát danh sách thống kê: Đảm bảo tất cả các nguồn phát thải đều được liệt kê và kiểm kê.
    • Kiểm tra tính chính xác của số liệu: Sử dụng các phương pháp kiểm tra và xác thực dữ liệu để đảm bảo tính chính xác của kết quả kiểm kê.

CHƯƠNG 4: HƯỚNG DẪN CHI TIẾT KIỂM KÊ NGUỒN DIỆN

  • Đối tượng kiểm kê nguồn diện:
    • Các nguồn phát thải từ một khu vực cụ thể như các hoạt động đun nấu, khai thác khoáng sản, và các hoạt động xây dựng.
  • Thông số kiểm kê:
    • Bụi tổng số (PM/TSP), PM10, PM2.5: Các hạt bụi phát thải từ các hoạt động đun nấu, khai thác khoáng sản và xây dựng.
    • SO2, NOx, CO: Các chất khí phát thải từ các hoạt động đun nấu và đốt nhiên liệu.
  • Phương pháp kiểm kê nguồn diện:
    • Khảo sát và phỏng vấn: Thu thập dữ liệu thông qua khảo sát và phỏng vấn trực tiếp tại các khu vực có nguồn phát thải.
    • Cân bằng vật chất: Sử dụng nguyên tắc bảo toàn khối lượng để tính toán lượng phát thải dựa trên lượng nhiên liệu sử dụng và sản phẩm thu được.
    • Sử dụng hệ số phát thải (EF): Sử dụng các hệ số phát thải đã được nghiên cứu và công bố để tính toán lượng phát thải.
    • Sử dụng mô hình tính toán phát thải: Sử dụng các mô hình tính toán để ước tính lượng phát thải dựa trên các thông số đầu vào.
  • Bộ hệ số phát thải sử dụng:
    • AP-42 của Hoa Kỳ: Bộ hệ số phát thải do Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) phát hành.
    • EMEP/EEA của Châu Âu: Bộ hệ số phát thải do Chương trình Hợp tác về Giám sát và Đánh giá Môi trường của Châu Âu (EMEP) và Cơ quan Môi trường Châu Âu (EEA) phát hành.
    • ABC-EIM của UNEP: Bộ hệ số phát thải do Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP) phát hành.
  • Công tác thu thập dữ liệu:
    • Thông tin về các nguồn thải nhỏ, không ổn định: Thu thập dữ liệu về các nguồn thải nhỏ và không ổn định, thường xuyên thay đổi.
    • Thông tin về hoạt động đun nấu và khai thác khoáng sản: Thu thập dữ liệu về các hoạt động đun nấu và khai thác khoáng sản trong khu vực kiểm kê.
  • Công tác QA/QC:
    • Kiểm tra chéo dữ liệu: So sánh và đối chiếu dữ liệu từ các nguồn khác nhau để đảm bảo tính chính xác.
    • Rà soát danh sách thống kê: Đảm bảo tất cả các nguồn phát thải đều được liệt kê và kiểm kê.
    • Kiểm tra tính chính xác của số liệu: Sử dụng các phương pháp kiểm tra và xác thực dữ liệu để đảm bảo tính chính xác của kết quả kiểm kê.

CHƯƠNG 5: HƯỚNG DẪN CHI TIẾT KIỂM KÊ NGUỒN DI ĐỘNG

  • Đối tượng kiểm kê nguồn di động:
    • Các phương tiện giao thông, động cơ và thiết bị phát thải liên tục di chuyển như xe cộ, tàu thuyền, máy bay và các thiết bị cơ giới.
  • Thông số kiểm kê:
    • Bụi tổng số (PM/TSP), PM10, PM2.5: Các hạt bụi phát thải từ động cơ đốt trong của các phương tiện giao thông và thiết bị cơ giới.
    • SO2, NOx, CO: Các chất khí phát thải từ quá trình đốt nhiên liệu trong động cơ.
  • Phương pháp kiểm kê nguồn di động:
    • Sử dụng hệ số phát thải (EF): Sử dụng các hệ số phát thải đã được nghiên cứu và công bố để tính toán lượng phát thải từ các phương tiện và thiết bị di động.
    • Sử dụng mô hình tính toán phát thải: Sử dụng các mô hình tính toán để ước tính lượng phát thải dựa trên các thông số đầu vào như loại phương tiện, lượng nhiên liệu tiêu thụ và khoảng cách di chuyển.
  • Bộ hệ số phát thải sử dụng:
    • AP-42 của Hoa Kỳ: Bộ hệ số phát thải do Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) phát hành.
    • EMEP/EEA của Châu Âu: Bộ hệ số phát thải do Chương trình Hợp tác về Giám sát và Đánh giá Môi trường của Châu Âu (EMEP) và Cơ quan Môi trường Châu Âu (EEA) phát hành.
    • Nghiên cứu của Việt Nam: Sử dụng các kết quả nghiên cứu và hệ số phát thải từ các nghiên cứu trong nước.
  • Công tác thu thập dữ liệu:
    • Thông tin về các phương tiện và thiết bị di động: Thu thập dữ liệu về loại phương tiện, lượng nhiên liệu tiêu thụ, khoảng cách di chuyển và tần suất sử dụng.
    • Thông tin về hoạt động vận tải: Thu thập dữ liệu về hoạt động vận tải hàng hóa và hành khách.
  • Công tác QA/QC:

    • Kiểm tra chéo dữ liệu: So sánh và đối chiếu dữ liệu từ các nguồn khác nhau để đảm bảo tính chính xác.
    • Rà soát danh sách thống kê: Đảm bảo tất cả các nguồn phát thải đều được liệt kê và kiểm kê.
    • Kiểm tra tính chính xác của số liệu: Sử dụng các phương pháp kiểm tra và xác thực dữ liệu để đảm bảo tính chính xác của kết quả kiểm kê.

TẢI FILE VĂN BẢN CV số 1074/BTNMT-KSONMT

Email us

Zalo

0944171661