Cac chi tieu dung de phan tich mau nuoc sinh hoat
Các chỉ tiêu dùng để phân tích mẫu nước sinh hoạt

Các chỉ tiêu dùng để phân tích mẫu nước sinh hoạt

STT Tên chỉ tiêu Đơn vị Mức, không lớn hơn Phương pháp thử
1 Màu sắc mg/l Pt 15 TCVN 6185 : 1996 (ISO
7887 − 1985) hoặc
SMEWW 2120
2 Mùi, vị Không có mùi, vị lạ Cảm quan, hoặc SMEWW 2150 B và 2160 B
3 Độ đục NTU 5 SMEWW 2130
4 pH 6 – 8.5 TCVN 6492: 1999 hoặc SMEWW 4500 – H+
5 Độ cứng, tính theo CaCO3 mg/l 300 TCVN 6224: 1996 hoặc SMEWW 2340 C
6 Hàm lượng oxy hòa tan, tính theo oxy mg/l 6 TCVN 5499: 1995 hoặc SMEWW 4500 – O C
7 Tổng chất rắn hòa tan mg/l 1000 SMEWW 2540 B
8 Hàm lượng amoniac, tính theo nito mg/l 3 SMEWW 4500-NH3 D
9 Hàm lượng asen mg/l 0.01 TCVN 6626: 2000 hoặc SMEWW 3500 – As B
10 Hàm lượng antimon mg/l 0.005 SMEWW 3113 B
11 Hàm lượng clorua mg/l 250 TCVN 6194: 1996 (ISO 9297 – 1989) hoặc SMEWW 4500 – Cl – D
12 Hàm lượng chì mg/l 0.01 TCVN 6193: 1996 (ISO 8286 – 1986) hoặc SMEWW 3500 – Pb
13 Hàm lượng crom mg/l 0.05 TCVN 6193: 1996 (ISO 8288 – 1986) hoặc SMEWW 3500 – Cu
14 Hàm lượng đồng mg/l 1 TCVN 6195: 1996 (ISO 10359-1 – 1992) hoặc SMEWW 4500-F-
15 Hàm lượng Florua mg/l 0.7 – 1.5 TCVN 6193: 1996 (ISO 8288 – 1986) hoặc SMEWW 3500 – Zn
16 Hàm lượng kẽm mg/l 3 SMEWW 4500-S2−
17 Hàm lượng hydro sunfua mg/l 0.05 TCVN 6002: 1995 (ISO 6333 – 1986) hoặc SMEWW 3500 – Mn
18 Hàm lượng mangan mg/l 0.5 SMEWW 3500-Al
19 Hàm lượng nhôm mg/l 0.5 TCVN 6180: 1996 (ISO 7890 – 1988) hoặc SMEWW 4500- NO3-
20 Hàm lượng nitrat, tính theo nito mg/l 10 TCVN 6177 : 1996
(ISO 6332 – 1988)
hoặc SMEWW
3500-Fe
21 Hàm lượng nitrit, tính theo nito mg/l 1 TCVN 6178 : 1996
(ISO 6777 – 1984)
hoặc
SMEWW 4500-NO2
21 Hàm lượng sắt tổng số mg/l 1 TCVN 5991 : 1995
(ISO 5666-1 – 1983 ÷
ISO 5666-3 – 1983)
hoặc SMEWW
3500-Hg
22 Hàm lượng thủy ngân mg/l 0.5 TCVN 6181 : 1996
(ISO 6703-1 – 1984)
hoặc
SMEWW 4500-CN−
23 Hàm lượng xyanua mg/l 0.001 TCVN 6336 : 1998
24 Chất hoạt động bề mặt, tính bài Linear Ankyl benzen sufonat (LAS) mg/l 0.07 SMEWW 6200 B
25 Benzen mg/l 0.5 SMEWW 6420 B
26 Phenol và dẫn xuất của phenol mg/l 0.01 SMEWW 5520 C
27 Dầu mỏ và các hợp chất dầu mỏ mg/l 0.01 US EPA
phương pháp 507
28 Hàm lượng thuốc trừ sâu lân hữu cơ mg/l 0.1 SMEWW 6630
29 Hàm lượng thuốc trừ sâu clo hữu cơ mg/l 0 TCVN 6187-1 : 1996
(ISO 9308-1 – 1990)
hoặc SMEWW 9222
30 Colifom tổng số MPN/100 ml 2.2 TCVN 6187-1 : 1996
(ISO 9308-1 – 1990)
hoặc SMEWW 9222
31 E.Coli và coliform chịu nhiệt MPN/100 ml 0 TCVN 6187-1 : 1996
(ISO 9308-1 – 1990)
hoặc SMEWW 9222
32 Tổng hoạt độ anpha pCi/l 3 SMEWW 7110 B
33 Tổng hoạt độ beta pCi/l 30 SMEWW 7110 B

Email us

Zalo

0944171661