Thị Trường Carbon: Công Cụ Hiệu Quả Trong Cuộc Chiến Chống Biến Đổi Khí Hậu
Thị trường carbon đóng vai trò quan trọng trong việc giảm phát thải khí nhà kính và bảo vệ môi trường. Các phương pháp phân bổ hạn ngạch phát thải và thiết lập hệ thống ETS cần được thiết kế cẩn thận để đạt hiệu quả cao nhất. Việc áp dụng các cơ chế thị trường này không chỉ giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh của các ngành công nghiệp.
Tổng Quan Về Thị Trường Carbon Hiện Nay Trên Thế Giới
Hiện nay, trên thế giới có tổng cộng 28 thị trường carbon đang hoạt động. Trong đó, có 7 thị trường carbon tuân thủ (Compliance Markets) bao gồm:
- Châu Âu: Kết hợp hệ thống thị trường carbon của nhiều nước Châu Âu.
- Vương quốc Anh: Thị trường riêng biệt sau Brexit nhưng vẫn có những quy định tương đồng với EU.
- California, Hoa Kỳ: Một trong những thị trường lớn và tiên tiến nhất tại Bắc Mỹ.
- Úc: Thị trường carbon phát triển nhanh chóng, đặc biệt trong lĩnh vực năng lượng.
- New Zealand: Thị trường carbon với nhiều sáng kiến xanh và chính sách hỗ trợ.
- Hàn Quốc: Thị trường carbon lớn ở Châu Á, tập trung vào công nghiệp và năng lượng.
- Trung Quốc: Thị trường carbon lớn nhất thế giới, bao phủ nhiều lĩnh vực công nghiệp.
Phạm Vi Các Hệ Thống Giao Dịch Khí Thải (ETS)
Xác định phạm vi và độ bao phủ của một hệ thống giao dịch khí thải (ETS) đòi hỏi quyết định về việc nên bao gồm những khí nhà kính và ngành nào vào hệ thống, và xác định kích thước tối thiểu (ngưỡng) cho các bên phát thải tham gia.
Các ngành thường bao gồm:
- Công nghiệp: Bao gồm sản xuất thép, xi măng, hóa chất và các ngành công nghiệp nặng khác. Đây là ngành chiếm tỷ trọng lớn trong phát thải khí nhà kính.
- Năng lượng: Bao gồm các nhà máy nhiệt điện và các cơ sở sản xuất năng lượng khác. Đây là ngành có tiềm năng lớn trong việc giảm phát thải thông qua chuyển đổi sang năng lượng tái tạo.
- Tòa nhà: Bao gồm các tòa nhà thương mại và dân cư với lượng tiêu thụ năng lượng lớn.
- Giao thông: Bao gồm vận tải đường bộ, hàng không và đường sắt. Ngành này đang chuyển đổi dần sang các phương tiện ít phát thải hơn.
- Rác thải: Bao gồm quản lý chất thải rắn và xử lý nước thải.
- Hàng hải: Bao gồm vận tải hàng hải và các hoạt động liên quan.
- Lâm nghiệp: Bao gồm các hoạt động quản lý rừng và trồng rừng.
Carbon dioxide (CO₂) là khí nhà kính phổ biến nhất và thường là khí đầu tiên được bao gồm trong một ETS. Các khí khác như methane (CH4), nitrous oxide (N₂O), và các khí fluorinated (SF6, HFC, PFC) cũng được tính bằng cách chuyển đổi sang tấn CO₂ tương đương (CO₂e).
Phương Pháp Phân Bổ Hạn Ngạch Phát Thải
Phân bổ hạn ngạch phát thải là cách thức mà chính phủ phân phối quyền phát thải cho các thực thể tham gia thị trường. Có hai phương pháp chính: phân bổ miễn phí hạn ngạch (Free Allocation) và đấu giá hạn ngạch (Auctioning).
Phân bổ miễn phí hạn ngạch:
- Ưu điểm: Hỗ trợ các thực thể điều chỉnh hệ thống cơ sở hạ tầng và kỹ thuật, bảo vệ các ngành khỏi mất lợi thế cạnh tranh và nguy cơ rò rỉ carbon.
- Nhược điểm: Có thể giảm động lực giảm phát thải nếu không được thiết kế cẩn thận.
Đấu giá hạn ngạch:
- Ưu điểm: Tạo ra nguồn thu nhập, khuyến khích hành động giảm phát thải sớm, thúc đẩy thị trường carbon năng động.
- Nhược điểm: Có thể gây áp lực tài chính cho các thực thể mới tham gia.
Các Phương Pháp Phân Bổ Miễn Phí
1.Phân bổ dựa trên lịch sử (Grandparenting):
-
- Quyền phát thải được phân bổ dựa trên lượng phát thải lịch sử của các thực thể.
- Phương pháp này đơn giản và dễ thực hiện nhưng ít động lực giảm phát thải.
Hình mô tả việc phân bổ quyền phát thải miễn phí dựa trên lượng phát thải lịch sử của các thực thể. Mô hình này sử dụng một điểm cố định trong quá khứ (năm cơ sở) để xác định số lượng quyền phát thải mà một thực thể sẽ nhận được miễn phí. Lý do phương pháp này được trình bày như vậy là để minh họa cách thức mà lượng phát thải lịch sử được sử dụng làm cơ sở cho việc phân bổ, thể hiện sự đơn giản và dễ hiểu trong việc xác định số lượng quyền phát thải.
Trong hình, có thể hình dung một đường thẳng biểu diễn lượng phát thải theo thời gian từ năm cơ sở. Số lượng quyền phát thải được phân bổ miễn phí cho mỗi thực thể được dựa trên lượng phát thải tại năm cơ sở đó, không phụ thuộc vào hiệu suất phát thải trong tương lai hoặc các biện pháp giảm phát thải mà thực thể đó có thể thực hiện sau năm cơ sở.
Ví dụ minh họa:
Giả sử có một nhà máy sản xuất thép có lượng phát thải 100.000 tấn CO2 vào năm 2010, được chọn làm năm cơ sở cho phương pháp Grandparenting. Nhà máy này sẽ được phân bổ số lượng quyền phát thải miễn phí dựa trên lượng phát thải 100.000 tấn đó, bất kể họ có giảm phát thải trong những năm tiếp theo hay không.
Nếu nhà máy quyết định đầu tư vào công nghệ mới để giảm phát thải xuống còn 80.000 tấn CO2 mỗi năm sau 2010, họ vẫn nhận được số lượng quyền phát thải miễn phí dựa trên lượng phát thải 100.000 tấn của năm cơ sở. Điều này có thể khiến nhà máy ít có động lực để giảm phát thải nếu việc giảm phát thải không mang lại lợi ích tài chính thêm nào từ việc bán quyền phát thải thừa.
Phương pháp Grandparenting như vậy được thiết kế để hỗ trợ các thực thể trong quá trình chuyển đổi, nhưng cũng có thể tạo ra một số thách thức về việc khuyến khích giảm phát thải lâu dài.
2. Phân bổ dựa trên hiệu suất (Benchmarking):
-
- Quyền phát thải được phân bổ dựa trên tiêu chuẩn hiệu suất của ngành.
- Phương pháp này khuyến khích cải thiện hiệu suất nhưng yêu cầu dữ liệu chính xác và phức tạp trong việc thiết lập tiêu chuẩn.
Trong hình phần màu vàng có ký tự “$” trên các hình vẽ Grandparenting và Benchmarking có thể đại diện cho giá trị hoặc lợi ích tài chính từ việc bán các quyền phát thải không sử dụng hoặc tiết kiệm được. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách thức mà những lợi ích này được tạo ra có sự khác biệt giữa hai phương pháp phân bổ.
Grandparenting:
Trong phương pháp Grandparenting, các thực thể được cấp quyền phát thải miễn phí dựa trên lượng phát thải lịch sử của họ.
Phần màu vàng với ký tự “$” có thể thể hiện lợi ích tài chính mà thực thể nhận được khi bán các quyền phát thải thừa mà họ không cần sử dụng do đã giảm phát thải so với lượng phát thải lịch sử.
Lợi ích này không phụ thuộc vào hiệu suất hoặc cải thiện trong việc giảm phát thải sau năm cơ sở; nó hoàn toàn dựa trên lượng phát thải lịch sử.
Benchmarking:
Trong phương pháp Benchmarking, các thực thể được cấp quyền phát thải miễn phí dựa trên các tiêu chuẩn hiệu suất (benchmarks) dựa trên cường độ phát thải của sản phẩm hoặc toàn ngành.
Phần màu vàng với ký tự “$” trong trường hợp này thể hiện lợi ích tài chính từ việc tiết kiệm hoặc bán quyền phát thải dựa trên hiệu suất thực tế so với benchmark. Nếu một thực thể hoạt động hiệu quả hơn và có kết quả phát thải dưới mức cho phép, họ có thể có quyền phát thải thừa để bán, tạo ra lợi ích tài chính.
Điều này khuyến khích các thực thể cải thiện hiệu quả và giảm phát thải, vì hiệu suất tốt hơn so với benchmark có thể tạo ra giá trị tài chính thông qua việc bán quyền phát thải thừa.
3. Phân bổ dựa trên sản lượng (Output-Based Allocation – OBA):
-
- Quyền phát thải được phân bổ dựa trên sản lượng thực tế của các thực thể.
- Phương pháp này khuyến khích tăng hiệu suất sản xuất và giảm cường độ carbon của sản phẩm.
Giải thích kỹ hơn:
Phản ánh hiệu suất: Trong OBA, số lượng quyền phát thải miễn phí được xác định bằng sản lượng nhân với một hệ số cố định (hoặc cường độ phát thải mục tiêu cho mỗi đơn vị sản phẩm). Điều này khuyến khích doanh nghiệp sản xuất hiệu quả hơn và giảm cường độ carbon.
Thích ứng với thay đổi sản lượng: Khác với Grandparenting, nơi số quyền phát thải miễn phí dựa trên lịch sử và không thay đổi theo sản lượng, OBA cho phép điều chỉnh số lượng quyền phát thải miễn phí dựa trên sản lượng thực tế, giúp các doanh nghiệp linh hoạt hơn trong việc quản lý hoạt động sản xuất của mình theo nhu cầu thị trường và điều kiện kinh tế.
Khuyến khích cải thiện liên tục: OBA tạo điều kiện cho sự cải thiện liên tục bằng cách thưởng cho những doanh nghiệp có cường độ carbon thấp trong sản phẩm của họ. Điều này thúc đẩy đổi mới và đầu tư vào công nghệ sạch, giảm thiểu tác động môi trường của sản xuất.
Ví dụ minh họa:
Một nhà máy sản xuất thép sử dụng phương pháp OBA sẽ nhận được quyền phát thải dựa trên số lượng thép họ sản xuất. Nếu nhà máy cải thiện công nghệ và giảm cường độ carbon của mỗi tấn thép sản xuất, họ có thể nhận được nhiều quyền phát thải hơn (dựa trên số lượng sản phẩm) hoặc cần ít quyền phát thải hơn cho cùng một lượng sản phẩm, do đó có thể bán phần thừa trên thị trường quyền phát thải. Điều này không chỉ giúp giảm tổng lượng phát thải mà còn tạo ra lợi ích kinh tế cho nhà máy thông qua việc bán quyền phát thải thừa.
Ưu và Nhược Điểm Của Các Phương Pháp Phân Bổ
Phân bổ dựa trên lịch sử:
- Ưu điểm: Đơn giản, dễ thực hiện, ít yêu cầu dữ liệu.
- Nhược điểm: Ít động lực giảm phát thải, không công bằng với các công ty đã giảm phát thải sớm.
Phân bổ dựa trên hiệu suất:
- Ưu điểm: Khuyến khích cải thiện hiệu suất, công bằng hơn cho các công ty có hiệu suất cao.
- Nhược điểm: Yêu cầu dữ liệu chính xác, phức tạp trong thiết lập tiêu chuẩn.
Phân bổ dựa trên sản lượng:
- Ưu điểm: Khuyến khích tăng hiệu suất sản xuất, giảm cường độ carbon của sản phẩm.
- Nhược điểm: Phức tạp trong thu thập dữ liệu và quản lý hệ thống.