Tubular Photobioreactor (PBR) là một hệ thống nuôi cấy tảo tiên tiến và hiệu quả, được thiết kế để tối ưu hóa quá trình quang hợp và sản xuất sinh khối tảo trong môi trường kiểm soát. Đây là một giải pháp hiện đại nhằm tăng cường sản lượng tảo phục vụ cho các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm thực phẩm, dược phẩm, và năng lượng sinh học.
Cấu Trúc và Thiết Kế
Tubular PBR gồm nhiều ống trong suốt, thường được làm từ thủy tinh hoặc nhựa, được sắp xếp theo nhiều cấu hình như song song, xoắn ốc, hoặc dạng chữ U. Các ống này cho phép ánh sáng xuyên qua, cung cấp năng lượng cho quá trình quang hợp của tảo. Hệ thống này tận dụng tối đa diện tích tiếp xúc với ánh sáng, giúp tăng hiệu quả quang hợp và sản lượng sinh khối tảo.
Hệ Thống Chiếu Sáng
Ánh sáng là yếu tố quan trọng nhất trong Tubular PBR. Hệ thống chiếu sáng có thể sử dụng ánh sáng mặt trời tự nhiên hoặc đèn LED nhân tạo với bước sóng cụ thể để tối ưu hóa hiệu suất quang hợp. Đèn LED thường được sử dụng vì chúng có thể điều chỉnh được cường độ và bước sóng, giúp tối ưu hóa quá trình quang hợp và giảm thiểu chi phí năng lượng.
Hệ Thống Lưu Thông và Cung Cấp Dinh Dưỡng
Tubular PBR được trang bị hệ thống bơm tuần hoàn để đảm bảo dung dịch nuôi cấy lưu thông liên tục qua các ống. Điều này giúp tảo luôn tiếp xúc với ánh sáng và dinh dưỡng, đồng thời ngăn ngừa sự lắng đọng và tạo điều kiện môi trường đồng đều cho tất cả các tế bào tảo. Ngoài ra, hệ thống còn có các cảm biến để giám sát và điều chỉnh các thông số môi trường như nhiệt độ, pH, và nồng độ CO2.
Ưu Điểm
Hiệu Quả Quang Hợp Cao: Tubular PBR tối ưu hóa diện tích tiếp xúc với ánh sáng, giúp tăng cường hiệu quả quang hợp và sản lượng sinh khối tảo.
Kiểm Soát Môi Trường Tốt: Hệ thống cho phép kiểm soát chặt chẽ các điều kiện môi trường, bao gồm nhiệt độ, pH, và nồng độ dinh dưỡng, giúp tối ưu hóa sự phát triển của tảo.
Tiết Kiệm Không Gian: Thiết kế dạng ống giúp tiết kiệm diện tích đất so với các hệ thống nuôi cấy truyền thống như ao mở.
Giảm Nguy Cơ Nhiễm Khuẩn: Hệ thống kín giúp giảm nguy cơ nhiễm khuẩn và các tạp chất khác, đảm bảo chất lượng sinh khối tảo.
Nhược Điểm
Chi Phí Đầu Tư Cao: Chi phí ban đầu để lắp đặt Tubular PBR cao hơn so với các hệ thống khác, bao gồm chi phí vật liệu và thiết bị điều khiển.
Phức Tạp Trong Bảo Trì: Hệ thống yêu cầu kỹ thuật cao và cần bảo trì thường xuyên để đảm bảo hoạt động hiệu quả và ngăn ngừa các vấn đề như tắc nghẽn ống.
Nguy Cơ Tắc Nghẽn: Nếu không được bảo trì đúng cách, các ống có thể bị tắc do sự tích tụ của tảo, ảnh hưởng đến hiệu suất của hệ thống.
Ứng Dụng
Tubular PBR được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm sản xuất thực phẩm chức năng, dược phẩm, mỹ phẩm, và nhiên liệu sinh học. Đây là một công nghệ tiên tiến, giúp tận dụng tối đa nguồn tài nguyên thiên nhiên và đóng góp vào sự phát triển bền vững của các ngành công nghiệp.
85.000.000 VND
Sản phẩm uy tín đảm bảo - cam kết chất lượng tuyệt đối
Tư vấn chăm sóc 24/24. Liên hệ hotline: 0944171661
QCbio cung cấp Thiết bị nuôi cấy tảo spirulina bioreator
Thiết bị nuôi cấy tảo spirulia
Mã hiệu: QCBIO-SS-125
– Dung tích chứa 150 lít, thể tích làm việc 125 lít.
– Kích thước hệ dàn: DxRxC = 2000x500x1000mm (1m3)
– Vật liệu Inox SUS 304 dày 1,2mm làm giá đỡ
– Cấu tạo giàn đỡ dạng khung chế tạo từ inox tấm tạo gân chịu lực.
– Ống nuôi cấy trong suốt, chất liệu carbon-acrylic đường kính 60mm, dài 50m dày 2mm
– Đèn led chiếu sáng, có cảm biến ánh sáng khi ánh sáng yếu, Công suất chiếu sáng tối đa 200w
– Thùng trung gian, vật liệu inox – kính chịu lực có gioăng làm kín silicone.
– Bơm tuần hoàn công suất tối đa 150w, dạng bơm từ chịu mặn.
– Bộ ống nối mềm, cút nối cho các bình chứa và ống nuôi cấy
– Hệ thống ống dẫn, bộ phận sục khí, van kiểm tra, bẫy hơi nước, cút nối ống, khay đỡ, ống dẫn lấy mẫu, điều chỉnh pH, phá bọt.
– Van điều chỉnh các loại
– Tủ điện điều khiển (các công tắc chính, rơle, bộ bảo vệ an toàn điện, chống giật..
– Hệ thống sục khí có lưu lượng kế; màng lọc khí.
– Các mối hàn có độ nhẵn đạt tiêu chuẩn vi sinh
Thời gian thực hiện 45-60 ngày
Thiết bị nuôi tảo đơn bào dạng ống nhiều tầng là một hệ thống bioreactor tiên tiến, được thiết kế để tối ưu hóa quá trình sản xuất sinh khối tảo trên diện tích hẹp, đồng thời đảm bảo ngăn ngừa sự lây nhiễm từ vi sinh vật ngoại lai. Thiết bị này sử dụng nguyên lý bình thông nhau, giúp vận hành đơn giản và tiết kiệm năng lượng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để sử dụng thiết bị này.
1. Thành phần của hệ thống
Bộ phận nạp liệu (1): Nạp các dung dịch dinh dưỡng và tảo giống vào hệ thống.
Bộ phận tuần hoàn (2): Đảm bảo lưu thông dung dịch nuôi cấy qua các ống để duy trì điều kiện môi trường tối ưu.
Cơ cấu nhân giống (3): Nhân giống tảo ban đầu trước khi đưa vào cơ cấu nuôi chính.
Cơ cấu nuôi (4): Khu vực chính để nuôi tảo, bao gồm các ống nhiều tầng được làm từ vật liệu trong suốt.
Khung đỡ (5): Kết cấu khung đỡ toàn bộ hệ thống.
2. Chuẩn bị trước khi vận hành
Kiểm tra hệ thống: Đảm bảo tất cả các bộ phận của hệ thống đều trong tình trạng hoạt động tốt và không có hư hỏng.
Vệ sinh hệ thống: Làm sạch các ống và bể chứa bằng dung dịch Cloramin B và sục rửa bằng nước sạch.
Kiểm tra dung dịch dinh dưỡng: Chuẩn bị dung dịch dinh dưỡng theo công thức yêu cầu, đảm bảo có đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của tảo.
Điều chỉnh pH: Kiểm tra và điều chỉnh pH của dung dịch dinh dưỡng, lý tưởng nằm trong khoảng 9-11.
3. Quy trình vận hành
Nạp dung dịch dinh dưỡng và tảo giống:
Đổ dung dịch dinh dưỡng đã chuẩn bị vào bể chứa của bộ phận nạp liệu.
Thêm tảo giống vào dung dịch dinh dưỡng theo tỷ lệ yêu cầu.
Kết nối hệ thống tuần hoàn để đảm bảo dung dịch nuôi cấy lưu thông qua các ống.
Khởi động hệ thống:
Bật hệ thống bơm để bắt đầu quá trình lưu thông dung dịch nuôi cấy qua các ống.
Điều chỉnh lưu lượng bơm để đảm bảo dung dịch được lưu thông đều và không gây ra hiện tượng tắc nghẽn.
Điều chỉnh ánh sáng:
Đảm bảo hệ thống chiếu sáng hoạt động tốt và ánh sáng phân bố đều khắp các ống.
Điều chỉnh cường độ ánh sáng theo nhu cầu của tảo, thường là ánh sáng mặt trời hoặc cảm biến ánh sáng đèn LED ánh sáng trung tính.
Kiểm tra và giám sát:
Thường xuyên kiểm tra nhiệt độ, pH, nồng độ CO2 và O2 trong hệ thống để đảm bảo điều kiện môi trường luôn tối ưu.
Sử dụng cảm biến và hệ thống giám sát tự động để theo dõi các thông số này và điều chỉnh khi cần thiết
4. Bảo trì và vệ sinh
Vệ sinh định kỳ: Sau mỗi chu kỳ nuôi cấy, làm sạch toàn bộ hệ thống bằng dung dịch cloramin B/ Hydrogen peroxide (H2O2) để ngăn ngừa sự tích tụ của tảo và vi khuẩn.
Kiểm tra hệ thống: Định kỳ kiểm tra và bảo trì các bộ phận cơ khí, điện tử của hệ thống để đảm bảo hoạt động liên tục và hiệu quả.
Thay thế linh kiện: Thay thế các linh kiện bị hỏng hoặc mòn để duy trì hiệu suất của hệ thống.
Lưu ý quan trọng
An toàn lao động: Sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân khi xử lý hóa chất và dung dịch nuôi cấy.
Bảo vệ môi trường: Xử lý đúng cách các dung dịch thải ra để bảo vệ môi trường.